The simulation helped us understand the complex system better.
Dịch: Sự mô phỏng đã giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về hệ thống phức tạp.
In the training, we used a simulation to prepare for real-life scenarios.
Dịch: Trong khóa đào tạo, chúng tôi đã sử dụng một sự mô phỏng để chuẩn bị cho các tình huống thực tế.
This software allows for the simulation of various outcomes.
Dịch: Phần mềm này cho phép mô phỏng nhiều kết quả khác nhau.
kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác