Her ambivalence about the job offer made her hesitate.
Dịch: Sự lưỡng lự của cô ấy về lời mời làm việc khiến cô ấy do dự.
He felt a sense of ambivalence towards his decision to move.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có sự mâu thuẫn trong quyết định chuyển đi của mình.