Her ambivalence about the job offer made her hesitate.
Dịch: Sự lưỡng lự của cô ấy về lời mời làm việc khiến cô ấy do dự.
He felt a sense of ambivalence towards his decision to move.
Dịch: Anh ấy cảm thấy có sự mâu thuẫn trong quyết định chuyển đi của mình.
Thức ăn có nguồn gốc từ các nước nói tiếng Tây Ban Nha, thường bao gồm các món ăn truyền thống và phong cách ẩm thực đặc trưng.