The policy change drew public condemnation.
Dịch: Sự thay đổi chính sách đã gây ra sự lên án công khai.
They faced public condemnation for their actions.
Dịch: Họ phải đối mặt với sự lên án công khai vì hành động của mình.
sự chỉ trích công khai
sự không tán thành công khai
lên án
đáng lên án
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
trẻ em có tài năng
sự tắc nghẽn giao thông
dự án phát triển
xe buýt
hoạt động thanh toán
Không gian sống hiện đại
Chương trình giáo dục
Nội lực