They planned a romantic event for their anniversary.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một sự kiện lãng mạn cho ngày kỷ niệm của họ.
A candlelit dinner is a classic romantic event.
Dịch: Bữa tối dưới ánh nến là một sự kiện lãng mạn cổ điển.
dịp lãng mạn
sự kiện tình yêu
tình yêu
thể hiện tình yêu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kiểm soát không lưu
xe taxi đạp xe
Chống oxy hóa mạnh mẽ
nhóm nào
chức năng
xói lở bờ biển
treo quần áo
hỗ trợ môi trường