The cinema event attracted many film enthusiasts.
Dịch: Sự kiện điện ảnh thu hút nhiều người yêu thích phim.
We are organizing a special cinema event for the premiere.
Dịch: Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện điện ảnh đặc biệt cho buổi ra mắt.
sự kiện phim
buổi chiếu phim
rạp chiếu phim
chiếu
16/09/2025
/fiːt/
chất liệu mô phỏng kim cương
rau dền
quá trình chế biến cà phê
khoảnh khắc đời thường
đậu cánh
Sinh viên Việt Nam
Liên minh hải quan
Sự nghiệp khủng