His disgruntlement with the management was evident.
Dịch: Sự không hài lòng của anh ấy với ban quản lý là rõ ràng.
The disgruntlement among the staff led to a strike.
Dịch: Sự bất mãn giữa các nhân viên đã dẫn đến một cuộc đình công.
sự không hài lòng
sự bất mãn
không hài lòng
làm không hài lòng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự hồi phục sau chấn thương
diễn lại, tái diễn
ảo tưởng về sự vĩ đại
mèo con
Biểu cảm đau buồn
Kế toán quản lý
trường cao đẳng công nghệ
Lực lượng lao động đủ điều kiện