The company offers reimbursement for travel expenses.
Dịch: Công ty cung cấp sự hoàn trả cho chi phí đi lại.
He submitted a request for reimbursement of his medical bills.
Dịch: Anh ấy đã nộp đơn xin hoàn trả chi phí y tế của mình.
Giao tiếp trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng
nhà gỗ lợp mái lá hoặc gỗ, thường nhỏ và đơn giản, thường dùng để nghỉ dưỡng hoặc làm nhà nhỏ trong rừng