I submitted the receipt for reimbursement.
Dịch: Tôi đã nộp biên lai để được hoàn trả.
The company offers reimbursement for travel expenses.
Dịch: Công ty cung cấp sự hoàn trả cho chi phí đi lại.
Có hình dạng giống như chiếc vương miện hoặc vòng đầu tượng trưng cho sự trang trọng hoặc vương quyền