Her performance was marked by faultlessness.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy được đánh dấu bởi sự hoàn hảo.
The faultlessness of his work impressed everyone.
Dịch: Sự hoàn hảo trong công việc của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
sự hoàn hảo
sự không thể chê vào đâu được
lỗi
khiển trách
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
dáng đi lù khù, dáng người gù
giữ đúng hướng
Gia vị, hương liệu
khoang mô
Giao tiếp
quả mọng khô
chánh điện được dựng tạm
y tá (số nhiều)