Her performance was marked by faultlessness.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy được đánh dấu bởi sự hoàn hảo.
The faultlessness of his work impressed everyone.
Dịch: Sự hoàn hảo trong công việc của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
sự hoàn hảo
sự không thể chê vào đâu được
lỗi
khiển trách
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bài học đắt giá
Người hoặc thứ giúp cải thiện sức khỏe
đối xứng
chuyện xửa Huế
ấn tượng sâu sắc
động vật có túi thuộc họ opossum, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ.
đá thô
biển báo nguy hiểm