The project received backing from several investors.
Dịch: Dự án đã nhận được sự hỗ trợ từ một số nhà đầu tư.
She has the backing of her family in her career choices.
Dịch: Cô ấy có sự ủng hộ của gia đình trong các lựa chọn nghề nghiệp.
hỗ trợ
trợ giúp
người ủng hộ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
múa hiện đại
Cải thìa
Chiến lược tăng trưởng
Học lực tiến bộ
nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng, sạch sẽ
concert cuối
đuổi, trục xuất
Từ lóng