The project received backing from several investors.
Dịch: Dự án đã nhận được sự hỗ trợ từ một số nhà đầu tư.
She has the backing of her family in her career choices.
Dịch: Cô ấy có sự ủng hộ của gia đình trong các lựa chọn nghề nghiệp.
tài sản chính phủ trong quá trình tái cơ cấu