Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

consistent presence

/kənˈsɪstənt ˈprɛzəns/

sự hiện diện nhất quán

noun
dictionary

Định nghĩa

Consistent presence có nghĩa là Sự hiện diện nhất quán
Ngoài ra consistent presence còn có nghĩa là sự có mặt liên tục, sự hiện diện liên tục

Ví dụ chi tiết

The consistent presence of the teacher made the students feel more secure.

Dịch: Sự hiện diện nhất quán của giáo viên khiến học sinh cảm thấy an tâm hơn.

A consistent presence in the community can foster trust and collaboration.

Dịch: Sự hiện diện nhất quán trong cộng đồng có thể thúc đẩy niềm tin và sự hợp tác.

Từ đồng nghĩa

steady presence

sự hiện diện ổn định

constant presence

sự hiện diện không đổi

Họ từ vựng

noun

consistency

tính nhất quán

verb

consist

bao gồm

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

reliability
stability

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
solid state
/ˈsɒlɪd steɪt/

trạng thái rắn

noun
financial support
/faɪˈnænʃəl səˈpɔːrt/

hỗ trợ tài chính

verb
inform the police
/ɪnˈfɔːrm ðə pəˈliːs/

báo cảnh sát

noun
post-harvest handling
/poʊstˈhɑːrvɪst ˈhændlɪŋ/

hướng dẫn sau thu hoạch

noun
parturition
/ˌpɑːr.tʃəˈrɪʃ.ən/

sự sinh nở

noun
task of
/ˈtæsk əv/

nhiệm vụ chi

noun
root cause analysis
/ˈruːt kɔːz əˈnæləsɪs/

rà soát nguyên nhân

noun
hot noodles
/hɑt ˈnuːdəlz/

mì nóng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1585 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2069 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1708 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1268 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1346 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1307 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1585 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2069 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1708 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1268 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1346 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1307 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1585 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2069 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1430 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY