Her neatness impressed everyone at the event.
Dịch: Sự gọn gàng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.
Neatness is an important quality in a workspace.
Dịch: Sự gọn gàng là một phẩm chất quan trọng trong một không gian làm việc.
sự ngăn nắp
sự trật tự
gọn gàng
làm gọn gàng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Khả năng làm chủ sân khấu
Màu cơ bản
phản ứng không kịp
khu vực đông dân cư
mắm tôm
tông lạnh
Sự bài tiết phân
cốt truyện; đồ thị