The concealment of evidence is a serious offense.
Dịch: Sự giấu giếm bằng chứng là một tội danh nghiêm trọng.
His concealment of the truth caused a lot of problems.
Dịch: Sự che giấu sự thật của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
sự ẩn náu
tính bí mật
người giấu giếm
giấu giếm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiếp tục học
đánh giá nhiệm vụ
đậu xanh
quanh vùng, vùng lân cận
biện pháp tạm thời
Globulin miễn dịch G
chỉ vừa đủ, khó khăn để có được
xây cầu