The concealment of evidence is a serious offense.
Dịch: Sự giấu giếm bằng chứng là một tội danh nghiêm trọng.
His concealment of the truth caused a lot of problems.
Dịch: Sự che giấu sự thật của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề.
sự ẩn náu
tính bí mật
người giấu giếm
giấu giếm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
người nhảy, cái nhảy
giáo sư trợ lý
Kìm nén tình yêu
hồn ma, bóng ma
số nhận dạng cá nhân
cô dâu sắp cưới
thuộc về bụng
tan chất làm đầy