The suspect was placed under surveillance.
Dịch: Nghi phạm đã bị đặt dưới sự giám sát.
Video surveillance showed him entering the building.
Dịch: Giám sát video cho thấy anh ta bước vào tòa nhà.
Một phương pháp tập luyện thể dục giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, linh hoạt và tư thế.