The document was full of mistranslations.
Dịch: Tài liệu đầy những sự dịch sai.
Her mistranslation caused a lot of confusion.
Dịch: Sự dịch sai của cô ấy đã gây ra nhiều nhầm lẫn.
dịch không chính xác
sự hiểu sai
sự dịch
dịch
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
dập dấu sai
nhiệt độ bên trong
quả dứa
Thương mại đối ứng
rau sống tươi mát
hình thức phổ biến
chấp nhận gánh nặng
dòng giống, huyết thống