The project is aimed at bolstering local economies.
Dịch: Dự án nhằm mục đích củng cố nền kinh tế địa phương.
He is bolstering his argument with facts.
Dịch: Anh ấy đang củng cố lập luận của mình bằng các sự kiện.
hỗ trợ
củng cố
gối tựa
07/11/2025
/bɛt/
nguồn không đáng tin cậy
Khiếu kiện di chúc
hợp đồng người dùng
Người không lịch sự
Khám phá thiên nhiên
Suất tham dự World Cup
Hoàng hậu thời hiện đại
tiếng rustle, tiếng xào xạc