The project is aimed at bolstering local economies.
Dịch: Dự án nhằm mục đích củng cố nền kinh tế địa phương.
He is bolstering his argument with facts.
Dịch: Anh ấy đang củng cố lập luận của mình bằng các sự kiện.
hỗ trợ
củng cố
gối tựa
12/09/2025
/wiːk/
phát triển xã hội
mẹ chưa kết hôn
Dung dịch điện giải
Tin nhắn bất ngờ
suy giảm, tàn lụi
em gái chồng hoặc em dâu
Kỹ thuật viên dịch vụ cấp nước
hình vẽ bằng mực