The exactness of the measurements is crucial.
Dịch: Sự chính xác của các phép đo là rất quan trọng.
He admired the exactness of her work.
Dịch: Anh ấy ngưỡng mộ sự chính xác trong công việc của cô ấy.
độ chính xác
sự chính xác
chính xác
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Lễ kỷ niệm sinh nhật đầu tiên
số đăng ký thuế
đính kèm
phong phú thêm cộng đồng
bài hát dân gian
thùng chứa lạnh
dập tắt hy vọng
thần tượng