A deep despondency settled over him after he lost his job.
Dịch: Một sự chán nản sâu sắc bao trùm lấy anh ấy sau khi anh ấy mất việc.
The team was in a state of despondency after the defeat.
Dịch: Cả đội rơi vào trạng thái thất vọng sau trận thua.
sự buồn nản
sự trầm cảm
sự tuyệt vọng
chán nản
một cách chán nản
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chăm sóc cha mẹ
ủy ban dự án
Nhiều nhiệm vụ khác nhau
chỉ huy đơn vị
chủ đề
giữ im lặng
lộ trình an toàn
nghề rèn