Scrubbing the floors took me all day.
Dịch: Việc chà sàn đã khiến tôi tốn cả ngày.
She spent hours scrubbing the pots and pans.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ để chà rửa nồi và chảo.
Giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) là giai đoạn của giấc ngủ mà mắt chuyển động nhanh và thường liên quan đến giấc mơ.
Sự ngừng hoạt động của hệ thần kinh hoặc các chức năng thần kinh.