The accident was caused by negligence in inspection.
Dịch: Tai nạn xảy ra do sự cẩu thả trong kiểm tra.
The company was sued for negligence in inspection of its products.
Dịch: Công ty bị kiện vì sự tắc trách trong việc kiểm tra sản phẩm.
sự bất cẩn trong kiểm tra
sự sơ suất trong kiểm tra
bỏ bê việc kiểm tra
cẩu thả trong kiểm tra
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sâu bọ tấn công
tế bào chưa phân hóa
bị trùng lặp
đoạn clip lan truyền
Hạ viện
biểu thị, chỉ ra
thùng xe máy
sự nhàn rỗi