The accident was caused by negligence in inspection.
Dịch: Tai nạn xảy ra do sự cẩu thả trong kiểm tra.
The company was sued for negligence in inspection of its products.
Dịch: Công ty bị kiện vì sự tắc trách trong việc kiểm tra sản phẩm.
sự bất cẩn trong kiểm tra
sự sơ suất trong kiểm tra
bỏ bê việc kiểm tra
cẩu thả trong kiểm tra
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
không hối hận, không ăn năn
đa dạng màu sắc
không tranh giải
trên thực tế
cột sống dưới
khối u tế bào plasma
không ngần ngại
mất ngủ, không ngủ được