The outbreak of the virus caused widespread panic.
Dịch: Sự bùng phát của virus đã gây ra nỗi hoảng loạn rộng rãi.
Health officials are monitoring the outbreak closely.
Dịch: Các quan chức y tế đang theo dõi sự bùng phát một cách chặt chẽ.
dịch bệnh
sự bùng phát
người gây bùng phát
bùng phát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khu vườn tươi đẹp
bài học quan trọng
đường đi bộ
Chó Đalmatian
hiệu ứng, tác động
bạt che
sự phân tán mực
phản ứng