The rodeo was an exciting event that attracted many spectators.
Dịch: Buổi rodeo là một sự kiện thú vị thu hút nhiều khán giả.
He trained hard for the rodeo competition.
Dịch: Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi rodeo.
buổi biểu diễn rodeo
cưỡi bò tót
chú hề rodeo
cưỡi ngựa trong rodeo
20/11/2025
Sự phát triển nhận thức
chứng ợ nóng
chẳng khác nào ngọn nến
đàn guitar
nhạc dance-pop
cách xử lý tình huống
Là quán
bàn phím phản hồi