The rodeo was an exciting event that attracted many spectators.
Dịch: Buổi rodeo là một sự kiện thú vị thu hút nhiều khán giả.
He trained hard for the rodeo competition.
Dịch: Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi rodeo.
buổi biểu diễn rodeo
cưỡi bò tót
chú hề rodeo
cưỡi ngựa trong rodeo
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Đợt giảm giá mùa hè
mắc lỗi liên tục
biển báo nguy hiểm
mong muốn
hoạt động giải trí
dặm
máy bay đường dài
thực hiện một kế hoạch