The rodeo was an exciting event that attracted many spectators.
Dịch: Buổi rodeo là một sự kiện thú vị thu hút nhiều khán giả.
He trained hard for the rodeo competition.
Dịch: Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi rodeo.
buổi biểu diễn rodeo
cưỡi bò tót
chú hề rodeo
cưỡi ngựa trong rodeo
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cơ hội gỡ hòa
sơ (nữ tu)
phong thái cuốn hút
Xu hướng mua hàng
thân cây; cuống hoa; phần chính
trò đố trí tuệ
phích cắm điện
phá kỷ lục