The rodeo was an exciting event that attracted many spectators.
Dịch: Buổi rodeo là một sự kiện thú vị thu hút nhiều khán giả.
He trained hard for the rodeo competition.
Dịch: Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi rodeo.
buổi biểu diễn rodeo
cưỡi bò tót
chú hề rodeo
cưỡi ngựa trong rodeo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
khoe khoang về ảnh
cuộc chiến đấu, sự đấu tranh
phân loại kỹ năng
kỹ năng học thuật
Lướt internet
Vô vị
không bao giờ
người khỏe mạnh, vững chãi