His justification for the decision was not convincing.
Dịch: Lời biện minh cho quyết định của anh ấy không thuyết phục.
She offered a detailed justification for her actions.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một sự biện minh chi tiết cho hành động của mình.
The justification of the policy was debated extensively.
Dịch: Sự biện minh cho chính sách đã được tranh luận nhiều.
Nấu chín một món ăn bằng cách nấu ở nhiệt độ thấp với một ít chất lỏng, thường là trong nồi kín.