There is a variation in temperature throughout the year.
Dịch: Có sự biến đổi nhiệt độ trong suốt cả năm.
The artist explored variation in her paintings.
Dịch: Nghệ sĩ đã khám phá sự biến đổi trong các bức tranh của mình.
thay đổi
đa dạng
biến thể
biến đổi
12/06/2025
/æd tuː/
kỳ quái, lạ lùng
quản lý cơ sở vật chất
Lập kế hoạch ăn uống
bánh bao
phân khúc xe
căn cứ không quân
Bỏ lỡ nhiều cơ hội
gói