The saturation of the market has led to lower prices.
Dịch: Sự bão hòa của thị trường đã dẫn đến giá thấp hơn.
He reached a saturation point in his studies.
Dịch: Anh ấy đã đạt đến điểm bão hòa trong việc học.
The saturation of colors in the painting is striking.
Dịch: Sự bão hòa màu sắc trong bức tranh thật nổi bật.
trận đấu sân khấu, trận đấu giả vờ hoặc do diễn xuất trình diễn để giải trí hoặc trong phim ảnh