He is a famous stylist in Vietnam.
Dịch: Anh ấy là một stylist nổi tiếng ở Việt Nam.
She hired a famous stylist for the photoshoot.
Dịch: Cô ấy đã thuê một stylist nổi tiếng cho buổi chụp hình.
stylist của người nổi tiếng
stylist trứ danh
nhà tạo mẫu
nổi tiếng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lo học hành
trợ cấp sinh viên
dân số mật độ thấp
bác sĩ gia đình
Hành vi trốn nợ
chương trình
sự màu mỡ, khả năng sinh sản
thuật ngữ ngành