We share a home with two other students.
Dịch: Chúng tôi sống chung nhà với hai sinh viên khác.
They decided to share a home to save money.
Dịch: Họ quyết định sống chung nhà để tiết kiệm tiền.
sống cùng nhau
sống thử
bạn cùng nhà
bạn cùng phòng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
khả năng lãnh đạo chính trị
tính chất làm mát
Cảnh báo xã hội
Đức hạnh công dân
hiệp hội golf
Tân vương
Trang phục chống nắng
hoạt động quản lý nhà nước