We share a home with two other students.
Dịch: Chúng tôi sống chung nhà với hai sinh viên khác.
They decided to share a home to save money.
Dịch: Họ quyết định sống chung nhà để tiết kiệm tiền.
sống cùng nhau
sống thử
bạn cùng nhà
bạn cùng phòng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sự kiến tạo khát vọng
sự lưu thông, sự tuần hoàn
quy định thị trường
thuốc sắc
sự hình thành mạch máu mới
Quyết định lập lịch
Nàng thơ thể thao
cho vay