The soup is simmering on the stove.
Dịch: Nước súp đang sôi lăn tăn trên bếp.
She felt a simmering anger inside her.
Dịch: Cô cảm thấy một cơn giận dữ đang âm ỉ bên trong.
sôi
nấu nhẹ
trạng thái sôi lăn tăn
đang sôi lăn tăn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bắp ngô
cà vạt
Giải trí toàn cầu
luôn có sẵn
Tỉnh Zaporizhzhia
phân phối
vụ sớm
sự điềm tĩnh, sự bình thản