The engineer drew a flow diagram to illustrate the manufacturing process.
Dịch: Kỹ sư đã vẽ sơ đồ luồng để minh họa quy trình sản xuất.
A flow diagram helps in understanding complex systems.
Dịch: Sơ đồ luồng giúp hiểu các hệ thống phức tạp.
sơ đồ luồng
biểu đồ quy trình
dòng chảy
chảy, trôi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cuộc di cư tài năng
thời gian ép
bản chất, tinh chất
giai đoạn điều trị
Sự an toàn được ưu tiên
món hầm đậm đà, bổ dưỡng
đầm lầy
nấm kim châm