She is a finance student at the university.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên tài chính tại trường đại học.
Many finance students seek internships to gain practical experience.
Dịch: Nhiều sinh viên tài chính tìm kiếm thực tập để có kinh nghiệm thực tế.
sinh viên tài chính
sinh viên kinh tế
tài chính
sinh viên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự thẳng thắn
Điện thoại cố định
Kiểm tra thiết kế
bài tập độc lập
tranh acrylic
Nguồn nhân lực phù hợp
Bánh bông lan
tiết lộ