She is a finance student at the university.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên tài chính tại trường đại học.
Many finance students seek internships to gain practical experience.
Dịch: Nhiều sinh viên tài chính tìm kiếm thực tập để có kinh nghiệm thực tế.
sinh viên tài chính
sinh viên kinh tế
tài chính
sinh viên
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự nghỉ ngơi, sự thư giãn
có ý thức, tỉnh táo
cơ quan tổ chức
Sự xa cách/ lạnh nhạt với bạn nam
Môn leo núi, đặc biệt là ở vùng núi cao.
nhà ở
mối quan hệ đồng đẳng
Sự hài lòng với cuộc sống