She is a dedicated banking student.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên ngành ngân hàng tận tâm.
The banking student attended a seminar on financial markets.
Dịch: Sinh viên ngành ngân hàng đã tham dự một hội thảo về thị trường tài chính.
sinh viên tài chính
chuyên ngành ngân hàng
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chồng, đống
tin nhắn an ủi
dấu ấn Long Nhật
tìm ra
Loạt phim nổi tiếng
diện mạo hoàn toàn khác biệt
ra ngoài
bầu (the fruit or the container)