She is a banking student at the university.
Dịch: Cô ấy là sinh viên ngân hàng tại trường đại học.
Banking students often take courses in finance and accounting.
Dịch: Sinh viên ngân hàng thường học các khóa về tài chính và kế toán.
sinh viên tài chính
chuyên ngành ngân hàng
ngân hàng
gửi tiền vào ngân hàng
12/06/2025
/æd tuː/
khu nghỉ dưỡng spa
cân bằng dầu lớn nước
viêm cầu thận
sự sa thải
sự tương tác
Túi đựng giữ nhiệt
động vật có sừng
phòng sức khỏe