The sports arena hosts many events throughout the year.
Dịch: Sân thể thao tổ chức nhiều sự kiện trong suốt cả năm.
We went to the sports arena to watch the basketball game.
Dịch: Chúng tôi đã đến sân thể thao để xem trận bóng rổ.
The new sports arena is equipped with modern facilities.
Dịch: Sân thể thao mới được trang bị các cơ sở hiện đại.
chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc