I made a delicious coconut salad for lunch.
Dịch: Tôi đã làm một món salad dừa ngon cho bữa trưa.
Coconut salad is popular in many tropical regions.
Dịch: Salad dừa rất phổ biến ở nhiều vùng nhiệt đới.
món salad dừa
salad nhiệt đới
dừa
trộn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Món ăn lạnh
Xe nâng hàng
công nhân ảo
khu vực đánh cá
kỳ thi viết
cá đáy
tách biệt, cô lập
thuộc về miệng; bằng lời nói