She read the crimson book under the dim light.
Dịch: Cô ấy đọc cuốn sách màu đỏ thẫm dưới ánh sáng mờ.
The crimson book contains ancient secrets.
Dịch: Cuốn sách màu đỏ thẫm chứa đựng những bí mật cổ xưa.
sách màu đỏ
sách màu hồng ngọc
màu đỏ thẫm
sách
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
xúc phạm, làm ô uế
chuyển đổi thân thiện với môi trường
Va chạm hàng loạt
hành lang kinh tế
quốc gia nhận kiều hối
sự đau khổ
trứng đen
bồn nhựa