She read the crimson book under the dim light.
Dịch: Cô ấy đọc cuốn sách màu đỏ thẫm dưới ánh sáng mờ.
The crimson book contains ancient secrets.
Dịch: Cuốn sách màu đỏ thẫm chứa đựng những bí mật cổ xưa.
sách màu đỏ
sách màu hồng ngọc
màu đỏ thẫm
sách
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phụ kiện theo mùa
sự ổn định
quản lý công trường
Người tị nạn
bất ngờ vướng
tái sử dụng
lãng quên
sự chú ý của công chúng