I bought a programming book to improve my coding skills.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách lập trình để cải thiện kỹ năng lập trình của mình.
The programming book contains many practical examples.
Dịch: Cuốn sách lập trình chứa nhiều ví dụ thực tiễn.
sách mã hóa
sách phát triển phần mềm
lập trình viên
lập trình
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người tìm kiếm
sự lén lút
người ẩn dật
gà con (của ngỗng)
hoạt động đào tạo
bác bỏ
Dịch vụ giới thiệu việc làm
Du lịch khảo cổ