The gosling followed its mother closely.
Dịch: Gà con ngỗng theo sát mẹ nó.
A group of goslings waddled across the lawn.
Dịch: Một nhóm gà con ngỗng đi lạch bạch qua bãi cỏ.
ngỗng con
gà con ngỗng
ngỗng
hành động của gà con ngỗng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sự vi phạm hải quan
bài hát có giai điệu
hạt nhân
niềm tin cổ xưa
hệ thống cống thoát nước
cảm giác mát
Sự thẩm mỹ, phong cách trong cách trình bày hoặc tạo hình.
Chế độ độc đoán, chế độ cai trị chuyên quyền