The gosling followed its mother closely.
Dịch: Gà con ngỗng theo sát mẹ nó.
A group of goslings waddled across the lawn.
Dịch: Một nhóm gà con ngỗng đi lạch bạch qua bãi cỏ.
ngỗng con
gà con ngỗng
ngỗng
hành động của gà con ngỗng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Hydro
Người chăm sóc nam
quỹ hưu trí
Wi-Fi, một công nghệ mạng không dây
sự rối loạn, sự hỗn loạn
cuộc đọ súng
giọng nói đầy uy lực
bảo vệ sinh thái