The gosling followed its mother closely.
Dịch: Gà con ngỗng theo sát mẹ nó.
A group of goslings waddled across the lawn.
Dịch: Một nhóm gà con ngỗng đi lạch bạch qua bãi cỏ.
ngỗng con
gà con ngỗng
ngỗng
hành động của gà con ngỗng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cánh gà chiên với nước mắm
cấu trúc truyền thống
tiền mặt
đầy sức sống
cửa sông
quen với
kháng cáo, sức hấp dẫn
sang sang