The gosling followed its mother closely.
Dịch: Gà con ngỗng theo sát mẹ nó.
A group of goslings waddled across the lawn.
Dịch: Một nhóm gà con ngỗng đi lạch bạch qua bãi cỏ.
ngỗng con
gà con ngỗng
ngỗng
hành động của gà con ngỗng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
hoàn toàn mới
lễ hội hàng năm
Máy chủ ảo riêng
tầm nhìn chung
vai trò bán thời gian
Việt Nam phồn thịnh
màn hình rực rỡ
Sự phát triển nghề nghiệp