The gosling followed its mother closely.
Dịch: Gà con ngỗng theo sát mẹ nó.
A group of goslings waddled across the lawn.
Dịch: Một nhóm gà con ngỗng đi lạch bạch qua bãi cỏ.
ngỗng con
gà con ngỗng
ngỗng
hành động của gà con ngỗng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vô đạo đức
thông tin liên quan
thuế tiêu thụ đặc biệt
Liên đoàn bóng đá Trung Quốc
kinh tế quốc tế
dáng người mảnh khảnh
Thống nhất đất nước
vết tối, điểm tối