Use an eye wash to flush out irritants.
Dịch: Sử dụng bình rửa mắt để tráng sạch chất kích thích.
The nurse applied eye wash to the patient's eyes.
Dịch: Y tá đã dùng dung dịch rửa mắt cho mắt của bệnh nhân.
rửa mắt
bình rửa mắt
dung dịch rửa mắt
rửa mắt (hành động)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Điểm sương
Lễ trao cờ
sự tranh chấp; sự phản đối
bị ép buộc
đơn vị đo lường
có thói quen
sữa nguyên kem
mổ (thức ăn, đặc biệt là của chim)