She wore a corset under her dress to enhance her figure.
Dịch: Cô ấy đã mặc một cái nịt eo dưới chiếc đầm để tôn dáng.
Corsets were popular in the Victorian era.
Dịch: Cái nịt eo rất phổ biến trong thời kỳ Victoria.
cái nịt eo
đai nịt
nghề làm nịt eo
đeo nịt eo
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
trường công lập
Sự kiến tạo khát vọng
thiên thần nhỏ
cháu trai (con của anh/chị/em)
trận địa tên lửa phòng không
Hiệu suất công việc
Sự suy thoái tài chính
trang trí cửa hàng