She wore a corset under her dress to enhance her figure.
Dịch: Cô ấy đã mặc một cái nịt eo dưới chiếc đầm để tôn dáng.
Corsets were popular in the Victorian era.
Dịch: Cái nịt eo rất phổ biến trong thời kỳ Victoria.
cái nịt eo
đai nịt
nghề làm nịt eo
đeo nịt eo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chuyên viên tư vấn hôn nhân
Khu vực trồng cây ăn quả
tên mới
thu hút nhân tài
ngô
Nền tảng Zalo
megabyte (đơn vị dữ liệu lưu trữ, bằng một triệu byte)
đồ trang trí năm mới