Tagging photos helps organize them better.
Dịch: Đánh dấu ảnh giúp tổ chức chúng tốt hơn.
She is tagging her friends in the post.
Dịch: Cô ấy đang gán thẻ cho bạn bè trong bài đăng.
DJ (disc jockey), người chơi đĩa nhạc hoặc phối âm trong các buổi biểu diễn âm nhạc