I added watercress to my salad for extra flavor.
Dịch: Tôi đã thêm rau húng quế vào món salad để tăng hương vị.
Watercress is often used in soups and sandwiches.
Dịch: Rau húng quế thường được sử dụng trong súp và bánh mì.
She loves the peppery taste of fresh watercress.
Dịch: Cô ấy thích vị cay nồng của rau húng quế tươi.
Tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) là thuật ngữ chỉ việc dạy và học tiếng Anh tại các quốc gia mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính.