The boundaries of the property are marked by fences.
Dịch: Ranh giới của bất động sản được đánh dấu bằng hàng rào.
He pushed the boundaries of his creativity.
Dịch: Anh ấy đã đẩy giới hạn của sự sáng tạo của mình.
giới hạn
biên giới
ranh giới
ràng buộc, giới hạn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bảo đảm trước, bảo đảm tạm thời
Bán hàng trực tiếp
quá trình ra quyết định
thái độ kiên quyết
Giáo dục Việt Nam
sự hồi sinh
sự ghê tởm, sự khinh bỉ
tình huống khó khăn, tình trạng khó xử