She decided to strew flowers along the path.
Dịch: Cô ấy quyết định rải hoa dọc theo con đường.
The children strew their toys all over the floor.
Dịch: Những đứa trẻ vung vãi đồ chơi khắp sàn nhà.
rải ra
phân tán
sự rải
đã rải
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bữa ăn từ ngũ cốc
quan hệ thương mại
Số bảo hiểm xã hội
doanh nghiệp cá thể
chợ thủ công mỹ nghệ
trao quyền tự chủ
gầy trơ xương, khẳng khiu
thủ tục trong ngày