The team took the field with confidence.
Dịch: Đội tự tin ra sân.
It's time for the players to take the field.
Dịch: Đã đến lúc các cầu thủ ra sân.
vào sân
xuống sân
sân
tung ra
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thu hút sự chú ý
cuộc họp hợp đồng
đổ trách nhiệm vòng quanh
gia đình giận dữ
thất thoát lãng phí
Sự pha loãng
nguồn gốc bị lãng quên
lưu trữ tài liệu