The company made a decision to increase production output.
Dịch: Công ty đã đưa ra quyết định tăng sản lượng.
The decision to increase production output was approved by the board.
Dịch: Quyết định tăng sản lượng đã được hội đồng quản trị phê duyệt.
quyết nghị đẩy mạnh sản xuất
kế hoạch mở rộng sản lượng
quyết định tăng sản lượng
quyết định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phong cách thời trang
người chỉ biết đến bản thân
hải sản xào
Hạ tầng công nghệ
khó khăn, vất vả
Người lớn tuổi, người có kinh nghiệm lâu năm
khu vực Bắc Cực
Thực phẩm hoang dã