The company made a decision to increase production output.
Dịch: Công ty đã đưa ra quyết định tăng sản lượng.
The decision to increase production output was approved by the board.
Dịch: Quyết định tăng sản lượng đã được hội đồng quản trị phê duyệt.
quyết nghị đẩy mạnh sản xuất
kế hoạch mở rộng sản lượng
quyết định tăng sản lượng
quyết định
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
tóc dài
Cừu trung thành
chiều cao khiêm tốn
hình ảnh ấn tượng
thành công ở mức chấp nhận được
khao khát, mong muốn
măng khô
tuân thủ điều kiện