It was a bad decision to invest all our money in that company.
Dịch: Đó là một quyết định tồi khi đầu tư tất cả tiền của chúng ta vào công ty đó.
Making that deal was a bad decision.
Dịch: Thực hiện thỏa thuận đó là một quyết định sai lầm.
Lựa chọn kém
Quyết định thiếu khôn ngoan
Tồi tệ
Quyết định
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
những sự kiện hoặc kiến thức nhỏ nhặt, không quan trọng
một quán ăn nhỏ, rẻ tiền và không sang trọng
than đá
ký hiệu tiền tệ
Nhật ký đạp xe trực tuyến
kiểu hình thể
Hành quân xuyên rừng
hầu như hoàn thành