She looked more seductive than ever.
Dịch: Cô ấy trông quyến rũ hơn bao giờ hết.
The advertisement was more seductive than informative.
Dịch: Quảng cáo này quyến rũ hơn là cung cấp thông tin.
hấp dẫn hơn
cám dỗ hơn
quyến rũ
sự quyến rũ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
xe 4 chỗ
đi ra ngoài để uống rượu
cành hoa
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định
đêm u ám
Thùng giấy bìa
vốn đầu tư
lộ trình học tập