She looked more seductive than ever.
Dịch: Cô ấy trông quyến rũ hơn bao giờ hết.
The advertisement was more seductive than informative.
Dịch: Quảng cáo này quyến rũ hơn là cung cấp thông tin.
hấp dẫn hơn
cám dỗ hơn
quyến rũ
sự quyến rũ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhân chủng học
doanh nghiệp được hỗ trợ
bẩm sinh, vốn có
Bánh Việt Nam
học tốt
trường hợp tử vong
sử dụng phổ biến
nhiều hơn