He tried to seduce her with his charm.
Dịch: Anh ta cố gắng cám dỗ cô ấy bằng sự quyến rũ của mình.
The advertisement was designed to seduce customers into buying the product.
Dịch: Quảng cáo được thiết kế để cám dỗ khách hàng mua sản phẩm.
dụ dỗ
cám dỗ
sự cám dỗ
có sức cám dỗ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nơi hẻo lánh
hành động chính trị
Nghệ thuật Phật giáo
người sói
giải quyết khó khăn
quầy giao dịch ngân hàng
tiểu cầu
Sắp xếp bộ máy