I am acquainted with the new manager.
Dịch: Tôi quen biết với quản lý mới.
She is well acquainted with the subject.
Dịch: Cô ấy quen thuộc với chủ đề này.
quen thuộc
có thông tin
người quen
làm quen
07/11/2025
/bɛt/
Sự liên kết, sự kết nối
sự cả tin
hối hận, ăn năn
chuyên môn kinh tế nước ngoài
vé số
hàng rào chắn
tiếp thị thương hiệu
lớp