I am acquainted with the new manager.
Dịch: Tôi quen biết với quản lý mới.
She is well acquainted with the subject.
Dịch: Cô ấy quen thuộc với chủ đề này.
quen thuộc
có thông tin
người quen
làm quen
07/11/2025
/bɛt/
nhóm gồm tám người hoặc vật
Nam Trung Bộ
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ
Lướt web
cây đổ, cây ngã
Kỳ thi tốt nghiệp
Lễ cưới
tỷ lệ hóa