The Israeli military launched an operation.
Dịch: Quân đội Israel đã tiến hành một chiến dịch.
The Israeli military is responsible for the defense of Israel.
Dịch: Quân đội Israel chịu trách nhiệm bảo vệ Israel.
IDF (Lực lượng phòng vệ Israel)
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cốc có nắp, thường dùng để đựng đồ uống
sự chuyển nhượng; sự vận chuyển
tình yêu gia đình
Đào tạo quản lý
giải thích
bảo tồn điện
khu vực ngoại ô xa
cục hạ tầng