Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

access control

/ˈæk.ses kənˈtroʊl/

quản lý quyền truy cập hoặc hạn chế quyền sử dụng

noun
dictionary

Định nghĩa

Access control có nghĩa là Quản lý quyền truy cập hoặc hạn chế quyền sử dụng
Ngoài ra access control còn có nghĩa là kiểm soát quyền truy cập vào hệ thống hoặc khu vực, quy trình xác thực và ủy quyền

Ví dụ chi tiết

The building uses access control to ensure only authorized personnel can enter.

Dịch: Tòa nhà sử dụng kiểm soát truy cập để đảm bảo chỉ nhân viên có thẩm quyền mới được vào.

Implementing access control improves the security of the network.

Dịch: Việc triển khai kiểm soát truy cập nâng cao an ninh của mạng.

Từ đồng nghĩa

access restriction

hạn chế truy cập

authorization control

kiểm soát ủy quyền

Họ từ vựng

noun

access control

kiểm soát truy cập

verb

control access

kiểm soát quyền truy cập

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

security control
permission management

Word of the day

16/12/2025

specification

/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, sự chỉ định

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
loss of brand equity
/lɔs əv brænd ˈɛkwɪti/

sự suy giảm giá trị thương hiệu

noun
permanent faculty
/ˈpɜːrmənənt ˈfæklti/

giảng viên thường trực

noun
daylight opening
/ˈdeɪ.laɪt ˈoʊ.pən.ɪŋ/

khai thác ánh sáng ban ngày

noun
highlighted hair
/ˈhaɪˌlaɪtɪd her/

tóc nhuộm highlight

noun
iconic bridge
/aɪˈkɒnɪk brɪdʒ/

cây cầu biểu tượng

noun
Afro style
/ˈæfroʊ staɪl/

phong cách da màu

noun
upshot
/ˈʌpʃɒt/

kết quả cuối cùng

adjective
liable
/ˈlaɪ.ə.bəl/

chịu trách nhiệm

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1344 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1512 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1645 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1599 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1509 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1513 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2303 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1344 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1512 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1645 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1599 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1449 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1509 views

Bạn đang mắc kẹt ở band 6? Chiến lược đột phá để nâng band

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1513 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2303 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1344 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1512 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1645 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1599 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY